中文 Trung Quốc
  • 開盤匯率 繁體中文 tranditional chinese開盤匯率
  • 开盘汇率 简体中文 tranditional chinese开盘汇率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tỷ giá mở cửa
開盤匯率 开盘汇率 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 pan2 hui4 lu:4]

Giải thích tiếng Anh
  • opening exchange rate