中文 Trung Quốc
雙
双
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Shuang
雙 双 phát âm tiếng Việt:
[Shuang1]
Giải thích tiếng Anh
surname Shuang
雙 双
雙乳 双乳
雙人 双人
雙人床 双人床
雙人房 双人房
雙人滑 双人滑