中文 Trung Quốc
雕版
雕版
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một khối in khắc
雕版 雕版 phát âm tiếng Việt:
[diao1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
a carved printing block
雕琢 雕琢
雕花 雕花
雕落 雕落
雕蟲篆刻 雕虫篆刻
雕謝 雕谢
雕鐫 雕镌