中文 Trung Quốc
雑
雑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 雜|杂
雑 雑 phát âm tiếng Việt:
[za2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 雜|杂
雒 雒
雕 雕
雕像 雕像
雕刻品 雕刻品
雕刻家 雕刻家
雕塑 雕塑