中文 Trung Quốc
雎
雎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Osprey
cá hawk
雎 雎 phát âm tiếng Việt:
[ju1]
Giải thích tiếng Anh
osprey
fish hawk
雑 雑
雒 雒
雕 雕
雕刻 雕刻
雕刻品 雕刻品
雕刻家 雕刻家