中文 Trung Quốc
  • 雎 繁體中文 tranditional chinese
  • 雎 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Osprey
  • cá hawk
雎 雎 phát âm tiếng Việt:
  • [ju1]

Giải thích tiếng Anh
  • osprey
  • fish hawk