中文 Trung Quốc
雍雍
雍雍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài hòa
hòa bình
雍雍 雍雍 phát âm tiếng Việt:
[yong1 yong1]
Giải thích tiếng Anh
harmonious
peaceful
雎 雎
雑 雑
雒 雒
雕像 雕像
雕刻 雕刻
雕刻品 雕刻品