中文 Trung Quốc
雍閼
雍阏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để ngăn chặn
để cản trở
雍閼 雍阏 phát âm tiếng Việt:
[yong1 e4]
Giải thích tiếng Anh
to block
to stop up
to obstruct
雍雍 雍雍
雎 雎
雑 雑
雕 雕
雕像 雕像
雕刻 雕刻