中文 Trung Quốc
雍睦
雍睦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài hòa
thân thiện
雍睦 雍睦 phát âm tiếng Việt:
[yong1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
harmonious
friendly
雍穆 雍穆
雍重 雍重
雍閼 雍阏
雎 雎
雑 雑
雒 雒