中文 Trung Quốc
雍容大度
雍容大度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hào phóng
雍容大度 雍容大度 phát âm tiếng Việt:
[yong1 rong2 da4 du4]
Giải thích tiếng Anh
generous
雍正 雍正
雍睦 雍睦
雍穆 雍穆
雍閼 雍阏
雍雍 雍雍
雎 雎