中文 Trung Quốc
雍和
雍和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài hòa
雍和 雍和 phát âm tiếng Việt:
[yong1 he2]
Giải thích tiếng Anh
harmony
雍和宮 雍和宫
雍容 雍容
雍容大度 雍容大度
雍睦 雍睦
雍穆 雍穆
雍重 雍重