中文 Trung Quốc
雋永
隽永
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có ý nghĩa
tư tưởng-provoking.
đáng kể
雋永 隽永 phát âm tiếng Việt:
[juan4 yong3]
Giải thích tiếng Anh
meaningful
thought-provoking
significant
雋茂 隽茂
雋語 隽语
雋譽 隽誉
雌三醇 雌三醇
雌性 雌性
雌性接口 雌性接口