中文 Trung Quốc
  • 雋永 繁體中文 tranditional chinese雋永
  • 隽永 简体中文 tranditional chinese隽永
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có ý nghĩa
  • tư tưởng-provoking.
  • đáng kể
雋永 隽永 phát âm tiếng Việt:
  • [juan4 yong3]

Giải thích tiếng Anh
  • meaningful
  • thought-provoking
  • significant