中文 Trung Quốc
雋敏
隽敏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế và thông minh
雋敏 隽敏 phát âm tiếng Việt:
[juan4 min3]
Giải thích tiếng Anh
refined and smart
雋材 隽材
雋楚 隽楚
雋永 隽永
雋語 隽语
雋譽 隽誉
雌 雌