中文 Trung Quốc
雋拔
隽拔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẹp trai (số người)
duyên dáng (của thư pháp)
雋拔 隽拔 phát âm tiếng Việt:
[juan4 ba2]
Giải thích tiếng Anh
handsome (of people)
graceful (of calligraphy)
雋敏 隽敏
雋材 隽材
雋楚 隽楚
雋茂 隽茂
雋語 隽语
雋譽 隽誉