中文 Trung Quốc
集餐
集餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn một nồi phổ biến
Xã quán cà phê
集餐 集餐 phát âm tiếng Việt:
[ji2 can1]
Giải thích tiếng Anh
to eat from a common pot
communal cafeteria
集體 集体
集體主義 集体主义
集體化 集体化
集體安全條約組織 集体安全条约组织
集體強姦 集体强奸
集體戶 集体户