中文 Trung Quốc
集電弓
集电弓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pantograph (giao thông)
集電弓 集电弓 phát âm tiếng Việt:
[ji2 dian4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
pantograph (transportation)
集電桿 集电杆
集韻 集韵
集餐 集餐
集體主義 集体主义
集體化 集体化
集體墳墓 集体坟墓