中文 Trung Quốc
集鎮
集镇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị xã
集鎮 集镇 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
town
集集 集集
集集鎮 集集镇
集電弓 集电弓
集韻 集韵
集餐 集餐
集體 集体