中文 Trung Quốc
集郵簿
集邮簿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tem album
CL:本 [ben3], 冊|册 [ce4], 部 [bu4]
集郵簿 集邮簿 phát âm tiếng Việt:
[ji2 you2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
stamp album
CL:本[ben3],冊|册[ce4],部[bu4]
集錦 集锦
集鎮 集镇
集集 集集
集電弓 集电弓
集電桿 集电杆
集韻 集韵