中文 Trung Quốc
  • 集郵 繁體中文 tranditional chinese集郵
  • 集邮 简体中文 tranditional chinese集邮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tem
  • philately
集郵 集邮 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • stamp collecting
  • philately