中文 Trung Quốc
集運
集运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp tác xã giao thông vận tải
vận chuyển hàng hóa tập trung
集運 集运 phát âm tiếng Việt:
[ji2 yun4]
Giải thích tiếng Anh
cooperative transport
concentrated freight
集部 集部
集郵 集邮
集郵冊 集邮册
集錦 集锦
集鎮 集镇
集集 集集