中文 Trung Quốc
集群
集群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia tộc
gia tộc với nhau
để đàn với nhau
集群 集群 phát âm tiếng Việt:
[ji2 qun2]
Giải thích tiếng Anh
clan
to clan together
to flock together
集聚 集聚
集腋成裘 集腋成裘
集萃 集萃
集裝箱船 集装箱船
集訓 集训
集貿 集贸