中文 Trung Quốc
集恩廣益
集恩广益
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiến thức ngoài trời và các ý tưởng để sản xuất một kết quả tốt hơn
集恩廣益 集恩广益 phát âm tiếng Việt:
[ji2 en1 guang3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to pool knowledge and ideas to produce a better outcome
集成 集成
集成電路 集成电路
集攏 集拢
集散地 集散地
集料 集料
集會 集会