中文 Trung Quốc
集市貿易
集市贸易
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao dịch thị trường
集市貿易 集市贸易 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shi4 mao4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
market trade
集思廣益 集思广益
集恩廣益 集恩广益
集成 集成
集攏 集拢
集散 集散
集散地 集散地