中文 Trung Quốc
集中的策略
集中的策略
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung chiến lược
集中的策略 集中的策略 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zhong1 de5 ce4 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
focus strategy
集刊 集刊
集合 集合
集合名詞 集合名词
集合體 集合体
集團 集团
集團軍 集团军