中文 Trung Quốc
集中營
集中营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trại tập trung
集中營 集中营 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zhong1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
concentration camp
集中的策略 集中的策略
集刊 集刊
集合 集合
集合論 集合论
集合體 集合体
集團 集团