中文 Trung Quốc- 集中
- 集中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tập trung
- để tập trung
- tập trung
- tập trung
- tập trung
- để đặt lại với nhau
集中 集中 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to concentrate
- to centralize
- to focus
- centralized
- concentrated
- to put together