中文 Trung Quốc
雅羅魚
雅罗鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dace
雅羅魚 雅罗鱼 phát âm tiếng Việt:
[ya3 luo2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
dace
雅美族 雅美族
雅致 雅致
雅興 雅兴
雅虎 雅虎
雅號 雅号
雅觀 雅观