中文 Trung Quốc
雅稱
雅称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh lịch tên
từ kính cẩn
雅稱 雅称 phát âm tiếng Việt:
[ya3 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
elegant name
honorific
雅穆索戈 雅穆索戈
雅羅魚 雅罗鱼
雅美族 雅美族
雅興 雅兴
雅芳 雅芳
雅虎 雅虎