中文 Trung Quốc
雅房
雅房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căn hộ (với phòng tắm chung và nhà bếp)
bedsit
雅房 雅房 phát âm tiếng Việt:
[ya3 fang2]
Giải thích tiếng Anh
apartment (with shared bathroom and kitchen)
bedsit
雅拉神山 雅拉神山
雅拉雪山 雅拉雪山
雅拉香波神山 雅拉香波神山
雅故 雅故
雅教 雅教
雅樂 雅乐