中文 Trung Quốc
雅懷
雅怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh chế cảm xúc
phân biệt những cảm xúc
雅懷 雅怀 phát âm tiếng Việt:
[ya3 huai2]
Giải thích tiếng Anh
refined feelings
distinguished emotions
雅房 雅房
雅拉神山 雅拉神山
雅拉雪山 雅拉雪山
雅拉香波雪山 雅拉香波雪山
雅故 雅故
雅教 雅教