中文 Trung Quốc
雅愛
雅爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(hon.) lòng tốt của bạn tuyệt vời
雅愛 雅爱 phát âm tiếng Việt:
[ya3 ai4]
Giải thích tiếng Anh
(hon.) your great kindness
雅懷 雅怀
雅房 雅房
雅拉神山 雅拉神山
雅拉香波神山 雅拉香波神山
雅拉香波雪山 雅拉香波雪山
雅故 雅故