中文 Trung Quốc
雅座
雅座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các căn phòng thoải mái tại một nhà hàng
雅座 雅座 phát âm tiếng Việt:
[ya3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
comfortable room in a restaurant
雅思 雅思
雅恩德 雅恩德
雅意 雅意
雅懷 雅怀
雅房 雅房
雅拉神山 雅拉神山