中文 Trung Quốc
雅士
雅士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh lịch học giả
雅士 雅士 phát âm tiếng Việt:
[ya3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
elegant scholar
雅威 雅威
雅安 雅安
雅安地區 雅安地区
雅座 雅座
雅思 雅思
雅恩德 雅恩德