中文 Trung Quốc
  • 雅各 繁體中文 tranditional chinese雅各
  • 雅各 简体中文 tranditional chinese雅各
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Jacob (tên)
  • James (tên)
雅各 雅各 phát âm tiếng Việt:
  • [Ya3 ge4]

Giải thích tiếng Anh
  • Jacob (name)
  • James (name)