中文 Trung Quốc
雅克
雅克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jacques (tên)
雅克 雅克 phát âm tiếng Việt:
[Ya3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Jacques (name)
雅典 雅典
雅典娜 雅典娜
雅典的泰門 雅典的泰门
雅利安 雅利安
雅加達 雅加达
雅司 雅司