中文 Trung Quốc
雄鷹
雄鹰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại bàng tỷ
Tercel (tỷ falcon được sử dụng trong falconry)
雄鷹 雄鹰 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 ying1]
Giải thích tiếng Anh
male eagle
tercel (male falcon used in falconry)
雄鹿 雄鹿
雄鹿 雄鹿
雄黃 雄黄
雅 雅
雅丹地貌 雅丹地貌
雅事 雅事