中文 Trung Quốc
雄馬
雄马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ ngựa
Stallion
雄馬 雄马 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 ma3]
Giải thích tiếng Anh
male horse
stallion
雄鷹 雄鹰
雄鹿 雄鹿
雄鹿 雄鹿
雄黃酒 雄黄酒
雅 雅
雅丹地貌 雅丹地貌