中文 Trung Quốc
雄心
雄心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham vọng lớn
nguyện vọng cao cả
雄心 雄心 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
great ambition
lofty aspiration
雄心勃勃 雄心勃勃
雄性 雄性
雄性激素 雄性激素
雄渾 雄浑
雄激素 雄激素
雄獅 雄狮