中文 Trung Quốc
雄圖
雄图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế hoạch hùng vĩ
tham vọng lớn
雄圖 雄图 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
grandiose plan
great ambition
雄壯 雄壮
雄心 雄心
雄心勃勃 雄心勃勃
雄性激素 雄性激素
雄才大略 雄才大略
雄渾 雄浑