中文 Trung Quốc
雄厚
雄厚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
mạnh mẽ và vững chắc
雄厚 雄厚 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 hou4]
Giải thích tiếng Anh
robust
strong and solid
雄圖 雄图
雄壯 雄壮
雄心 雄心
雄性 雄性
雄性激素 雄性激素
雄才大略 雄才大略