中文 Trung Quốc- 雄
- 雄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Nam
- Hoa
- Grand
- áp đặt
- mạnh mẽ
- Mighty
- người hay nhà nước có quyền lực lớn và ảnh hưởng
雄 雄 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- male
- staminate
- grand
- imposing
- powerful
- mighty
- person or state having great power and influence