中文 Trung Quốc
雂
雂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(chim)
雂 雂 phát âm tiếng Việt:
[qin2]
Giải thích tiếng Anh
(bird)
雄 雄
雄偉 雄伟
雄健 雄健
雄圖 雄图
雄壯 雄壮
雄心 雄心