中文 Trung Quốc
雁杳魚沈
雁杳鱼沉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có tin tức từ sb (thành ngữ)
雁杳魚沈 雁杳鱼沉 phát âm tiếng Việt:
[yan4 yao3 yu2 chen2]
Giải thích tiếng Anh
without news from sb (idiom)
雁江 雁江
雁江區 雁江区
雁蕩 雁荡
雁過拔毛 雁过拔毛
雂 雂
雄 雄