中文 Trung Quốc
雀盲眼
雀盲眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đêm mù (phương ngữ)
雀盲眼 雀盲眼 phát âm tiếng Việt:
[qiao3 mang5 yan3]
Giải thích tiếng Anh
night blindness (dialect)
雀躍 雀跃
雀類 雀类
雀鳥 雀鸟
雁 雁
雁塔 雁塔
雁塔區 雁塔区