中文 Trung Quốc
雀盲
雀盲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đêm mù
雀盲 雀盲 phát âm tiếng Việt:
[que4 mang2]
Giải thích tiếng Anh
night blindness
雀盲眼 雀盲眼
雀躍 雀跃
雀類 雀类
雀鷹 雀鹰
雁 雁
雁塔 雁塔