中文 Trung Quốc
雀噪
雀噪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để là một tiếng ồn trong thế giới
để có được các danh nhân
雀噪 雀噪 phát âm tiếng Việt:
[que4 zao4]
Giải thích tiếng Anh
to be a noise in the world
to acquire notoriety
雀子 雀子
雀巢 雀巢
雀形目 雀形目
雀盲 雀盲
雀盲眼 雀盲眼
雀躍 雀跃