中文 Trung Quốc
隻身
只身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mình
bởi chính mình
隻身 只身 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
alone
by oneself
隻雞斗酒 只鸡斗酒
隼 隼
雀 雀
雀兒山 雀儿山
雀噪 雀噪
雀子 雀子