中文 Trung Quốc
  • 隻身 繁體中文 tranditional chinese隻身
  • 只身 简体中文 tranditional chinese只身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một mình
  • bởi chính mình
隻身 只身 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi1 shen1]

Giải thích tiếng Anh
  • alone
  • by oneself