中文 Trung Quốc
隹
隹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim đuôi ngắn
隹 隹 phát âm tiếng Việt:
[zhui1]
Giải thích tiếng Anh
short-tailed bird
隻 只
隻字不提 只字不提
隻眼獨具 只眼独具
隻雞斗酒 只鸡斗酒
隼 隼
雀 雀