中文 Trung Quốc
隸體
隶体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 隸書|隶书 [li4 shu1]
隸體 隶体 phát âm tiếng Việt:
[li4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
see 隸書|隶书[li4 shu1]
隹 隹
隻 只
隻字不提 只字不提
隻身 只身
隻雞斗酒 只鸡斗酒
隼 隼