中文 Trung Quốc
隸
隶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gắn liền với
Scribe
隸 隶 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
attached to
scribe
隸圉 隶圉
隸屬 隶属
隸書 隶书
隹 隹
隻 只
隻字不提 只字不提