中文 Trung Quốc
隴海
陇海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đường sắt Jiangsu-Gansu
Abbr cho 隴海鐵路|陇海铁路 [Long3 Hai3 tie3 lu4]
隴海 陇海 phát âm tiếng Việt:
[Long3 Hai3]
Giải thích tiếng Anh
Jiangsu-Gansu railway
abbr. for 隴海鐵路|陇海铁路[Long3 Hai3 tie3 lu4]
隴海鐵路 陇海铁路
隴縣 陇县
隴西 陇西
隷 隶
隸 隶
隸圉 隶圉